Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下乘
Pinyin: xià chéng
Meanings: Lower means of transportation or inferior method., Phương tiện đi lại dưới, phương tiện thấp kém., ①劣马,品质低劣的马;下等马。*②浅近的学理;平庸的学问。*③下品,下等。*④佛教中较保守的一个小宗派,主要流传于斯里兰卡、缅甸、泰国和柬埔寨等地,信奉巴利文佛教经典,认为通过自律斋戒和虔诚默祷,即可成为罗汉。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 卜, 北, 禾
Chinese meaning: ①劣马,品质低劣的马;下等马。*②浅近的学理;平庸的学问。*③下品,下等。*④佛教中较保守的一个小宗派,主要流传于斯里兰卡、缅甸、泰国和柬埔寨等地,信奉巴利文佛教经典,认为通过自律斋戒和虔诚默祷,即可成为罗汉。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh đánh giá một sự vật hoặc hiện tượng ở mức độ thấp kém.
Example: 他的作品被认为是下乘之作。
Example pinyin: tā de zuò pǐn bèi rèn wéi shì xià chéng zhī zuò 。
Tiếng Việt: Tác phẩm của anh ấy được coi là tác phẩm tầm thường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phương tiện đi lại dưới, phương tiện thấp kém.
Nghĩa phụ
English
Lower means of transportation or inferior method.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
劣马,品质低劣的马;下等马
浅近的学理;平庸的学问
下品,下等
佛教中较保守的一个小宗派,主要流传于斯里兰卡、缅甸、泰国和柬埔寨等地,信奉巴利文佛教经典,认为通过自律斋戒和虔诚默祷,即可成为罗汉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!