Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下不为例

Pinyin: xià bù wéi lì

Meanings: Not to be taken as a precedent; next time it won't be allowed., Không coi là tiền lệ, lần sau không được như vậy, 下次不可以再这样做。表示只通融这一次。[出处]清·张春帆《宦海》第十八回“既然如此,只此一次,下不为例如何?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 卜, 为, 亻, 列

Chinese meaning: 下次不可以再这样做。表示只通融这一次。[出处]清·张春帆《宦海》第十八回“既然如此,只此一次,下不为例如何?”

Grammar: Thường dùng trong văn nói và văn viết để nhấn mạnh rằng hành động vừa rồi là ngoại lệ.

Example: 这次就算了,下不为例。

Example pinyin: zhè cì jiù suàn le , xià bù wéi lì 。

Tiếng Việt: Lần này thì thôi, lần sau không được như vậy nữa.

下不为例
xià bù wéi lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không coi là tiền lệ, lần sau không được như vậy

Not to be taken as a precedent; next time it won't be allowed.

下次不可以再这样做。表示只通融这一次。[出处]清·张春帆《宦海》第十八回“既然如此,只此一次,下不为例如何?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下不为例 (xià bù wéi lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung