Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下情上达

Pinyin: xià qíng shàng dá

Meanings: Information from subordinates conveyed upward to superiors, Thông tin từ cấp dưới truyền đạt lên cấp trên, 谓下面的情况或意见能够通达于上。[出处]语出《管子·明法》“下情不上通,谓之塞。”[例]可是唐代中叶以后,这个尺度似乎已经暗地里独立运用,这已经不是上德化下的尺度,而是~的尺度了。——朱自清《文学的标准与尺度》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 卜, 忄, 青, ⺊, 大, 辶

Chinese meaning: 谓下面的情况或意见能够通达于上。[出处]语出《管子·明法》“下情不上通,谓之塞。”[例]可是唐代中叶以后,这个尺度似乎已经暗地里独立运用,这已经不是上德化下的尺度,而是~的尺度了。——朱自清《文学的标准与尺度》。

Grammar: Thành ngữ, không thay đổi cấu trúc khi sử dụng.

Example: 公司鼓励员工下情上达,及时反映问题。

Example pinyin: gōng sī gǔ lì yuán gōng xià qíng shàng dá , jí shí fǎn yìng wèn tí 。

Tiếng Việt: Công ty khuyến khích nhân viên báo cáo tình hình lên cấp trên để kịp thời giải quyết vấn đề.

下情上达
xià qíng shàng dá
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thông tin từ cấp dưới truyền đạt lên cấp trên

Information from subordinates conveyed upward to superiors

谓下面的情况或意见能够通达于上。[出处]语出《管子·明法》“下情不上通,谓之塞。”[例]可是唐代中叶以后,这个尺度似乎已经暗地里独立运用,这已经不是上德化下的尺度,而是~的尺度了。——朱自清《文学的标准与尺度》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下情上达 (xià qíng shàng dá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung