Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下不来台
Pinyin: xià bù lái tái
Meanings: Unable to get out of an embarrassing situation., Không biết làm sao để thoát khỏi tình huống khó xử, ①[方言]指在人前受窘。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 19
Radicals: 一, 卜, 来, 厶, 口
Chinese meaning: ①[方言]指在人前受窘。
Grammar: Mô tả trạng thái bị mắc kẹt trong hoàn cảnh xấu hổ hoặc khó khăn.
Example: 他在众人面前说错了话,下不来台。
Example pinyin: tā zài zhòng rén miàn qián shuō cuò le huà , xià bù lái tái 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói sai trước mặt mọi người, không biết làm sao để thoát khỏi tình huống khó xử.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không biết làm sao để thoát khỏi tình huống khó xử
Nghĩa phụ
English
Unable to get out of an embarrassing situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]指在人前受窘
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế