Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下不来台

Pinyin: xià bù lái tái

Meanings: Unable to get out of an embarrassing situation., Không biết làm sao để thoát khỏi tình huống khó xử, ①[方言]指在人前受窘。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 卜, 来, 厶, 口

Chinese meaning: ①[方言]指在人前受窘。

Grammar: Mô tả trạng thái bị mắc kẹt trong hoàn cảnh xấu hổ hoặc khó khăn.

Example: 他在众人面前说错了话,下不来台。

Example pinyin: tā zài zhòng rén miàn qián shuō cuò le huà , xià bù lái tái 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói sai trước mặt mọi người, không biết làm sao để thoát khỏi tình huống khó xử.

下不来台
xià bù lái tái
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không biết làm sao để thoát khỏi tình huống khó xử

Unable to get out of an embarrassing situation.

[方言]指在人前受窘

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下不来台 (xià bù lái tái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung