Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下官
Pinyin: xià guān
Meanings: Lower-ranking official (a humble way for officials to refer to themselves in feudal times), Quan chức cấp dưới (cách tự xưng của quan lại thời phong kiến), ①旧时官吏谦称自己。[例]府尹禀道:“下官间下情由,合行申禀老经略相公知道,方敢断遣。——《水浒传》。[例]下官奉使命。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。*②下属。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 一, 卜, 㠯, 宀
Chinese meaning: ①旧时官吏谦称自己。[例]府尹禀道:“下官间下情由,合行申禀老经略相公知道,方敢断遣。——《水浒传》。[例]下官奉使命。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》。*②下属。
Grammar: Danh từ lịch sử, thường xuất hiện trong các tác phẩm cổ.
Example: 下官不敢违抗您的命令。
Example pinyin: xià guān bù gǎn wéi kàng nín de mìng lìng 。
Tiếng Việt: Tôi không dám trái lệnh ngài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan chức cấp dưới (cách tự xưng của quan lại thời phong kiến)
Nghĩa phụ
English
Lower-ranking official (a humble way for officials to refer to themselves in feudal times)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“下官间下情由,合行申禀老经略相公知道,方敢断遣。——《水浒传》。下官奉使命。——《玉台新咏·古诗为焦仲卿妻作》
下属
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!