Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 上风
Pinyin: shàng fēng
Meanings: An advantageous position or situation., Vị trí thuận lợi, ưu thế trong một tình huống, ①风吹来的那一方。[例]在上风方向喷洒农药。*②比喻优势或有利地位。[例]占了上风。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: ⺊, 一, 㐅, 几
Chinese meaning: ①风吹来的那一方。[例]在上风方向喷洒农药。*②比喻优势或有利地位。[例]占了上风。
Grammar: Thường dùng trong các cụm từ như 占上风 (chiếm ưu thế), 处于上风 (ở vị trí thuận lợi).
Example: 在这场辩论中,他占了上风。
Example pinyin: zài zhè chǎng biàn lùn zhōng , tā zhàn le shàng fēng 。
Tiếng Việt: Trong cuộc tranh luận này, anh ấy đã chiếm ưu thế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vị trí thuận lợi, ưu thế trong một tình huống
Nghĩa phụ
English
An advantageous position or situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
风吹来的那一方。在上风方向喷洒农药
比喻优势或有利地位。占了上风
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!