Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下巴颏儿

Pinyin: xià bà kēr

Meanings: Pointed chin, Cằm nhọn (miêu tả hình dáng cằm), ①颏的通称。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 卜, 巴, 亥, 页, 丿, 乚

Chinese meaning: ①颏的通称。

Grammar: Danh từ, dạng miêu tả cụ thể về hình dáng cằm.

Example: 她有一个漂亮的下巴颏儿。

Example pinyin: tā yǒu yí gè piào liang de xià bā kē ér 。

Tiếng Việt: Cô ấy có chiếc cằm nhọn xinh đẹp.

下巴颏儿
xià bà kēr
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cằm nhọn (miêu tả hình dáng cằm)

Pointed chin

颏的通称

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下巴颏儿 (xià bà kēr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung