Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下作

Pinyin: xià zuò

Meanings: Mean, despicable, or indecent., Hèn hạ, đê tiện, không đứng đắn., ①无耻;下流。[例]下作小娼妇儿!——《红楼梦》。*②[方言](吃东西)又贪又馋。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 卜, 乍, 亻

Chinese meaning: ①无耻;下流。[例]下作小娼妇儿!——《红楼梦》。*②[方言](吃东西)又贪又馋。

Grammar: Dùng để chỉ hành động hoặc thái độ xấu xa, thiếu đạo đức.

Example: 他做了些下作的事情,让大家很失望。

Example pinyin: tā zuò le xiē xià zuò de shì qíng , ràng dà jiā hěn shī wàng 。

Tiếng Việt: Anh ta đã làm những việc hèn hạ khiến mọi người thất vọng.

下作
xià zuò
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hèn hạ, đê tiện, không đứng đắn.

Mean, despicable, or indecent.

无耻;下流。下作小娼妇儿!——《红楼梦》

[方言](吃东西)又贪又馋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下作 (xià zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung