Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下流

Pinyin: xià liú

Meanings: Vulgar, immoral, or despicable., Hèn hạ, đê tiện, thiếu đạo đức., ①河流的下游。[例]长江下流。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 卜, 㐬, 氵

Chinese meaning: ①河流的下游。[例]长江下流。

Grammar: Thường dùng để phê phán hành vi hoặc ngôn ngữ không đúng mực.

Example: 这种下流的话不应该说。

Example pinyin: zhè zhǒng xià liú de huà bú yīng gāi shuō 。

Tiếng Việt: Những lời lẽ đê tiện như vậy không nên nói.

下流
xià liú
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hèn hạ, đê tiện, thiếu đạo đức.

Vulgar, immoral, or despicable.

河流的下游。长江下流

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下流 (xià liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung