Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 下气
Pinyin: xià qì
Meanings: Low spirit or lack of vigor., Khí chất thấp kém, không đủ khí phách., ①谓态度恭顺,平心静气。[例]低声下气。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 一, 卜, 乁, 𠂉
Chinese meaning: ①谓态度恭顺,平心静气。[例]低声下气。
Grammar: Ít dùng trong văn nói hiện đại, thường xuất hiện trong các văn bản cổ hoặc trang trọng.
Example: 这个人显得很没有下气。
Example pinyin: zhè ge rén xiǎn de hěn méi yǒu xià qì 。
Tiếng Việt: Người này trông không có chút khí chất nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khí chất thấp kém, không đủ khí phách.
Nghĩa phụ
English
Low spirit or lack of vigor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谓态度恭顺,平心静气。低声下气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!