Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 下劣

Pinyin: xià liè

Meanings: Inferior, poor quality, or low in character., Kém cỏi, tồi tệ, thấp kém về phẩm chất, ①低劣;恶劣;卑劣。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 卜, 力, 少

Chinese meaning: ①低劣;恶劣;卑劣。

Grammar: Thường dùng để đánh giá tiêu cực về một đối tượng nào đó.

Example: 这种产品品质下劣,不值得购买。

Example pinyin: zhè zhǒng chǎn pǐn pǐn zhì xià liè , bù zhí dé gòu mǎi 。

Tiếng Việt: Sản phẩm này chất lượng kém, không đáng mua.

下劣
xià liè
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kém cỏi, tồi tệ, thấp kém về phẩm chất

Inferior, poor quality, or low in character.

低劣;恶劣;卑劣

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

下劣 (xià liè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung