Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 3841 to 3870 of 28899 total words

出言成章
chū yán chéng zhāng
Nói năng mạch lạc, thành đoạn văn hoàn c...
出言无状
chū yán wú zhuàng
Nói năng không có phép tắc, thiếu tôn tr...
出言有章
chū yán yǒu zhāng
Nói năng có trật tự, logic
出证
chū zhèng
Đưa ra bằng chứng
出词吐气
chū cí tǔ qì
Cách nói năng và thái độ khi phát biểu
出语成章
chū yǔ chéng zhāng
Nói năng mạch lạc, thành đoạn văn hoàn c...
出谋划策
chū móu huà cè
Đưa ra kế hoạch và chiến lược
出谋献策
chū móu xiàn cè
Đóng góp ý tưởng và kế hoạch
出谋画策
chū móu huà cè
Đề xuất phương án và kế hoạch
出谷迁乔
chū gǔ qiān qiáo
Rời bỏ nơi thấp kém để đến nơi cao sang ...
出资
chū zī
Đóng góp vốn, bỏ tiền ra để đầu tư hoặc ...
出赛
chū sài
Tham gia thi đấu trong một giải đấu hoặc...
出超
chū chāo
Xuất siêu - tình trạng giá trị xuất khẩu...
出轨
chū guǐ
Phản bội trong mối quan hệ tình cảm; cũn...
出逃
chū táo
Trốn thoát, chạy trốn khỏi nơi nào đó.
出门合辙
chū mén hé zhé
Hợp nhau từ những bước đầu tiên ra ngoài...
出门如宾
chū mén rú bīn
Ra ngoài phải giữ lễ độ như khách quý.
出门应辙
chū mén yìng zhé
Ra ngoài ứng phó đúng cách, xử lý mọi th...
出阁
chū gé
Con gái lấy chồng (cách nói cũ).
出阵
chū zhèn
Ra trận, tham gia vào trận đánh.
出陈易新
chū chén yì xīn
Loại bỏ cái cũ, thay thế bằng cái mới.
出险
chū xiǎn
Thoát hiểm, vượt qua nguy hiểm.
出面
chū miàn
Xuất hiện, đứng ra đảm nhận
出鬼入神
chū guǐ rù shén
Mô tả kỹ năng hoặc hành động cực kỳ điêu...
击其不意
jī qí bù yì
Tấn công khi đối phương không ngờ tới, b...
击壤鼓腹
jī rǎng gǔ fù
Mô tả cuộc sống yên bình, tự do tự tại, ...
击排冒没
jī pái mào mò
Chỉ hành động dũng cảm vượt qua khó khăn...
击搏挽裂
jī bó wǎn liè
Đánh đập và xé rách, chỉ sự chiến đấu ho...
击楫中流
jī jí zhōng liú
Gõ mái chèo giữa dòng nước chảy xiết, bi...
击毂摩肩
jī gǔ mó jiān
Xe cộ chạm trục, người đông chạm vai, hì...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...