Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出鬼入神

Pinyin: chū guǐ rù shén

Meanings: Describes a skill or action that is extremely proficient, reaching a superhuman level., Mô tả kỹ năng hoặc hành động cực kỳ điêu luyện, đạt đến mức siêu phàm., 指变化多端,不可捉摸。[出处]唐·宋之问《嵩山天门歌》“松移岫转,左变而右易;风生云起,出鬼而入神。”[例]《蜀道难》、《远别离》等篇,~,惝恍莫测。——明·胡应麟《诗薮古体中》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 凵, 屮, 儿, 厶, 甶, 入, 申, 礻

Chinese meaning: 指变化多端,不可捉摸。[出处]唐·宋之问《嵩山天门歌》“松移岫转,左变而右易;风生云起,出鬼而入神。”[例]《蜀道难》、《远别离》等篇,~,惝恍莫测。——明·胡应麟《诗薮古体中》。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để khen ngợi khả năng đặc biệt của ai đó trong một lĩnh vực nhất định.

Example: 他的琴艺已经到了出鬼入神的地步。

Example pinyin: tā de qín yì yǐ jīng dào le chū guǐ rù shén de dì bù 。

Tiếng Việt: Kỹ thuật đàn của anh ấy đã đạt đến mức siêu phàm.

出鬼入神
chū guǐ rù shén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mô tả kỹ năng hoặc hành động cực kỳ điêu luyện, đạt đến mức siêu phàm.

Describes a skill or action that is extremely proficient, reaching a superhuman level.

指变化多端,不可捉摸。[出处]唐·宋之问《嵩山天门歌》“松移岫转,左变而右易;风生云起,出鬼而入神。”[例]《蜀道难》、《远别离》等篇,~,惝恍莫测。——明·胡应麟《诗薮古体中》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...