Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出谋献策

Pinyin: chū móu xiàn cè

Meanings: To contribute ideas and plans, Đóng góp ý tưởng và kế hoạch, 出主意、想对策来帮助解决问题。[例]刘备得力于诸葛亮的~,而取得了赤壁之战的胜利。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 41

Radicals: 凵, 屮, 某, 讠, 南, 犬, 朿, 竹

Chinese meaning: 出主意、想对策来帮助解决问题。[例]刘备得力于诸葛亮的~,而取得了赤壁之战的胜利。

Grammar: Động từ bốn âm tiết, tương tự 出谋划策 nhưng nhấn mạnh tính cộng tác.

Example: 团队成员都在积极出谋献策。

Example pinyin: tuán duì chéng yuán dōu zài jī jí chū móu xiàn cè 。

Tiếng Việt: Các thành viên trong nhóm đều tích cực đóng góp ý tưởng và kế hoạch.

出谋献策
chū móu xiàn cè
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đóng góp ý tưởng và kế hoạch

To contribute ideas and plans

出主意、想对策来帮助解决问题。[例]刘备得力于诸葛亮的~,而取得了赤壁之战的胜利。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出谋献策 (chū móu xiàn cè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung