Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出险

Pinyin: chū xiǎn

Meanings: To escape danger or a perilous situation., Thoát hiểm, vượt qua nguy hiểm., ①脱离险境。[例]几经周折,终于出险,平安返回。*②出现险情。[例]大堤长久浸泡,很容易出险,千万不能疏忽。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 凵, 屮, 佥, 阝

Chinese meaning: ①脱离险境。[例]几经周折,终于出险,平安返回。*②出现险情。[例]大堤长久浸泡,很容易出险,千万不能疏忽。

Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh thiên tai hoặc tình huống nguy hiểm.

Example: 他们在暴风雨中成功出险。

Example pinyin: tā men zài bào fēng yǔ zhōng chéng gōng chū xiǎn 。

Tiếng Việt: Họ đã thoát hiểm thành công trong cơn bão.

出险
chū xiǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thoát hiểm, vượt qua nguy hiểm.

To escape danger or a perilous situation.

脱离险境。几经周折,终于出险,平安返回

出现险情。大堤长久浸泡,很容易出险,千万不能疏忽

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出险 (chū xiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung