Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出言无状

Pinyin: chū yán wú zhuàng

Meanings: To speak without propriety or respect, Nói năng không có phép tắc, thiếu tôn trọng, 说话放肆,没有礼貌。[出处]明·吴承恩《西游记》第三十三回“这泼猴头,出方无状。”[例]这样满脸胡子的东西,也敢~么?——鲁迅《呐喊·阿Q正传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 凵, 屮, 言, 一, 尢, 丬, 犬

Chinese meaning: 说话放肆,没有礼貌。[出处]明·吴承恩《西游记》第三十三回“这泼猴头,出方无状。”[例]这样满脸胡子的东西,也敢~么?——鲁迅《呐喊·阿Q正传》。

Grammar: Thành ngữ gồm 4 chữ, mang sắc thái phê phán cách ứng xử qua lời nói.

Example: 他在长辈面前出言无状,让人很不满。

Example pinyin: tā zài zhǎng bèi miàn qián chū yán wú zhuàng , ràng rén hěn bù mǎn 。

Tiếng Việt: Anh ta nói năng thiếu lễ độ trước mặt người lớn tuổi, khiến mọi người rất bất mãn.

出言无状
chū yán wú zhuàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói năng không có phép tắc, thiếu tôn trọng

To speak without propriety or respect

说话放肆,没有礼貌。[出处]明·吴承恩《西游记》第三十三回“这泼猴头,出方无状。”[例]这样满脸胡子的东西,也敢~么?——鲁迅《呐喊·阿Q正传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出言无状 (chū yán wú zhuàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung