Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出言吐语

Pinyin: chū yán tǔ yǔ

Meanings: Manner of speech and expression, Cách ăn nói và biểu đạt, 犹言谈吐。指说话。[出处]《平山冷燕》第六回“宋信见冷绛雪出言吐语伶牙利齿,先有三分惧怯,不敢多言,只喏喏而已。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 凵, 屮, 言, 口, 土, 吾, 讠

Chinese meaning: 犹言谈吐。指说话。[出处]《平山冷燕》第六回“宋信见冷绛雪出言吐语伶牙利齿,先有三分惧怯,不敢多言,只喏喏而已。”

Grammar: Động từ bốn âm tiết, tương tự như 出言吐气 nhưng nhấn mạnh đến nội dung phát biểu.

Example: 他的出言吐语很有礼貌。

Example pinyin: tā de chū yán tǔ yǔ hěn yǒu lǐ mào 。

Tiếng Việt: Cách nói chuyện của anh ấy rất lịch sự.

出言吐语
chū yán tǔ yǔ
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cách ăn nói và biểu đạt

Manner of speech and expression

犹言谈吐。指说话。[出处]《平山冷燕》第六回“宋信见冷绛雪出言吐语伶牙利齿,先有三分惧怯,不敢多言,只喏喏而已。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出言吐语 (chū yán tǔ yǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung