Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出资

Pinyin: chū zī

Meanings: To contribute capital, invest or finance., Đóng góp vốn, bỏ tiền ra để đầu tư hoặc tài trợ., ①出钱。[例]出资办学。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 凵, 屮, 次, 贝

Chinese meaning: ①出钱。[例]出资办学。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng nhận vốn sau đó. Ví dụ: 出资建校 (góp vốn xây trường).

Example: 他出资帮助朋友开公司。

Example pinyin: tā chū zī bāng zhù péng yǒu kāi gōng sī 。

Tiếng Việt: Anh ấy bỏ tiền ra giúp bạn mở công ty.

出资
chū zī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đóng góp vốn, bỏ tiền ra để đầu tư hoặc tài trợ.

To contribute capital, invest or finance.

出钱。出资办学

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出资 (chū zī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung