Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 出言成章

Pinyin: chū yán chéng zhāng

Meanings: To speak fluently and coherently, Nói năng mạch lạc, thành đoạn văn hoàn chỉnh, 本意是出言便成为规范,后多用以形容文思敏捷。[出处]《诗经·小雅·都人士》“彼都人士,狐裘黄黄,其容不改,出言成章。”[例](舜)作事成法,出言成章。——《淮南子·破修务》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 凵, 屮, 言, 戊, 𠃌, 早, 立

Chinese meaning: 本意是出言便成为规范,后多用以形容文思敏捷。[出处]《诗经·小雅·都人士》“彼都人士,狐裘黄黄,其容不改,出言成章。”[例](舜)作事成法,出言成章。——《淮南子·破修务》。

Grammar: Thành ngữ gồm 4 chữ, dùng để khen ngợi khả năng diễn đạt lưu loát.

Example: 这位教授出言成章,令人佩服。

Example pinyin: zhè wèi jiào shòu chū yán chéng zhāng , lìng rén pèi fú 。

Tiếng Việt: Vị giáo sư này nói năng mạch lạc, khiến người khác khâm phục.

出言成章
chū yán chéng zhāng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói năng mạch lạc, thành đoạn văn hoàn chỉnh

To speak fluently and coherently

本意是出言便成为规范,后多用以形容文思敏捷。[出处]《诗经·小雅·都人士》“彼都人士,狐裘黄黄,其容不改,出言成章。”[例](舜)作事成法,出言成章。——《淮南子·破修务》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

出言成章 (chū yán chéng zhāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung