Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出赛
Pinyin: chū sài
Meanings: To participate in a competition or sports event., Tham gia thi đấu trong một giải đấu hoặc sự kiện thể thao., ①参赛。[例]这次比赛吸引了很多好手出赛。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 凵, 屮, 贝
Chinese meaning: ①参赛。[例]这次比赛吸引了很多好手出赛。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, có thể đi kèm với các cụm từ chỉ giải đấu hoặc vai trò.
Example: 他将代表国家出赛。
Example pinyin: tā jiāng dài biǎo guó jiā chū sài 。
Tiếng Việt: Anh ấy sẽ đại diện quốc gia tham gia thi đấu.

📷 minh họa chủng tộc
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tham gia thi đấu trong một giải đấu hoặc sự kiện thể thao.
Nghĩa phụ
English
To participate in a competition or sports event.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
参赛。这次比赛吸引了很多好手出赛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
