Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 击搏挽裂

Pinyin: jī bó wǎn liè

Meanings: To beat and tear apart, indicating fierce fighting or competition., Đánh đập và xé rách, chỉ sự chiến đấu hoặc tranh giành dữ dội., 攻打撕裂。形容争斗激烈。[出处]唐·陆龟蒙《五歌·水鸟》“则有觜铍爪戟劲立直视者,击搏挽裂图膻腥。”[例]上古之时,人物杂处,其间~,人与禽兽争命者,不知更几何年。——勇立《论排外不宜有形迹》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 40

Radicals: 丨, 二, 凵, 尃, 扌, 免, 列, 衣

Chinese meaning: 攻打撕裂。形容争斗激烈。[出处]唐·陆龟蒙《五歌·水鸟》“则有觜铍爪戟劲立直视者,击搏挽裂图膻腥。”[例]上古之时,人物杂处,其间~,人与禽兽争命者,不知更几何年。——勇立《论排外不宜有形迹》。

Grammar: Thường được sử dụng để mô tả hành động mạnh mẽ trong các tình huống căng thẳng hoặc bạo lực. Có thể đứng độc lập trong câu hoặc làm vị ngữ.

Example: 两军在战场上击搏挽裂。

Example pinyin: liǎng jūn zài zhàn chǎng shàng jī bó wǎn liè 。

Tiếng Việt: Hai đội quân trên chiến trường đánh nhau ác liệt.

击搏挽裂
jī bó wǎn liè
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đánh đập và xé rách, chỉ sự chiến đấu hoặc tranh giành dữ dội.

To beat and tear apart, indicating fierce fighting or competition.

攻打撕裂。形容争斗激烈。[出处]唐·陆龟蒙《五歌·水鸟》“则有觜铍爪戟劲立直视者,击搏挽裂图膻腥。”[例]上古之时,人物杂处,其间~,人与禽兽争命者,不知更几何年。——勇立《论排外不宜有形迹》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

击搏挽裂 (jī bó wǎn liè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung