Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出词吐气
Pinyin: chū cí tǔ qì
Meanings: The manner of speaking and expressing oneself, Cách nói năng và thái độ khi phát biểu, 犹谈吐。[出处]宋·苏轼《送水丘秀才序》“水丘仙夫,治六经百家说为歌诗,与扬州豪俊交游,头骨硗然,有古丈夫风。其出词吐气,亦往往惊世俗。”[例]高赞又问起家世,钱青一一对答,~,十分温雅。——《醒世恒言·钱秀才错占凤凰俦》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 凵, 屮, 司, 讠, 口, 土, 一, 乁, 𠂉
Chinese meaning: 犹谈吐。[出处]宋·苏轼《送水丘秀才序》“水丘仙夫,治六经百家说为歌诗,与扬州豪俊交游,头骨硗然,有古丈夫风。其出词吐气,亦往往惊世俗。”[例]高赞又问起家世,钱青一一对答,~,十分温雅。——《醒世恒言·钱秀才错占凤凰俦》。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, tương tự như 出言吐气 nhưng nhấn mạnh đến cách dùng từ.
Example: 他出词吐气都很优雅。
Example pinyin: tā chū cí tǔ qì dōu hěn yōu yǎ 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói năng và thái độ rất thanh lịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cách nói năng và thái độ khi phát biểu
Nghĩa phụ
English
The manner of speaking and expressing oneself
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹谈吐。[出处]宋·苏轼《送水丘秀才序》“水丘仙夫,治六经百家说为歌诗,与扬州豪俊交游,头骨硗然,有古丈夫风。其出词吐气,亦往往惊世俗。”[例]高赞又问起家世,钱青一一对答,~,十分温雅。——《醒世恒言·钱秀才错占凤凰俦》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế