Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 出门如宾
Pinyin: chū mén rú bīn
Meanings: When going out, one should behave with the same respect as a guest., Ra ngoài phải giữ lễ độ như khách quý., 出外做事象接待贵宾那样认真谨慎。[出处]《左传·僖公三十三年》“臣闻之出门如宾,承事如祭,仁之则也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 凵, 屮, 门, 口, 女, 兵, 宀
Chinese meaning: 出外做事象接待贵宾那样认真谨慎。[出处]《左传·僖公三十三年》“臣闻之出门如宾,承事如祭,仁之则也。”
Grammar: Thành ngữ cổ, gắn liền với giáo dục truyền thống.
Example: 父亲教导我们要出门如宾。
Example pinyin: fù qīn jiào dǎo wǒ men yào chū mén rú bīn 。
Tiếng Việt: Cha dạy chúng tôi ra ngoài phải giữ lễ độ như khách quý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ra ngoài phải giữ lễ độ như khách quý.
Nghĩa phụ
English
When going out, one should behave with the same respect as a guest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
出外做事象接待贵宾那样认真谨慎。[出处]《左传·僖公三十三年》“臣闻之出门如宾,承事如祭,仁之则也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế