Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 3151 to 3180 of 28899 total words

公正廉洁
gōng zhèng lián jié
Công bằng và thanh liêm
公正无私
gōng zhèng wú sī
Công bằng và không thiên vị
公法
gōng fǎ
Luật công, luật liên quan đến quyền lợi ...
公演
gōng yǎn
Biểu diễn công khai, buổi biểu diễn dành...
公然
gōng rán
Công khai, trắng trợn
公爵
gōng jué
Công tước, một chức vị quý tộc cao cấp
公理
gōng lǐ
Sự thật hiển nhiên, chân lý phổ quát
公社
gōng shè
Công xã, tổ chức tập thể thời kỳ cải các...
公祭
gōng jì
Lễ tưởng niệm công khai
公私两便
gōng sī liǎng biàn
Lợi cả hai phía, vừa thuận lợi cho công ...
公私两利
gōng sī liǎng lì
Cả công lẫn tư đều có lợi
公私两济
gōng sī liǎng jì
Công và tư cùng hỗ trợ nhau
公私交困
gōng sī jiāo kùn
Cả việc công và việc tư đều gặp khó khăn...
公私合营
gōng sī hé yíng
Hình thức kinh doanh kết hợp giữa nhà nư...
公粮
gōng liáng
Lương thực nộp cho nhà nước (trong quá k...
公署
gōng shǔ
Cơ quan công quyền hoặc văn phòng chính ...
公而忘私
gōng ér wàng sī
Vì việc công mà quên lợi ích cá nhân.
公耳忘私
gōng ěr wàng sī
Chỉ nghe việc công mà quên việc tư.
公股
gōng gǔ
Cổ phần thuộc sở hữu của nhà nước.
公规密谏
gōng guī mì jiàn
Công khai quy tắc nhưng khuyên bảo bí mậ...
公议
gōng yì
Ý kiến chung của công chúng hoặc tập thể...
公论
gōng lùn
Luận điểm hoặc ý kiến được đông đảo mọi ...
公设
gōng shè
Giả thuyết công khai, điều được công nhậ...
公诉
gōng sù
Truy tố công khai, khởi kiện ra tòa án c...
公请
gōng qǐng
Mời công khai, mời chính thức qua thông ...
公诸于世
gōng zhū yú shì
Công bố cho mọi người biết, đưa ra ánh s...
公诸同好
gōng zhū tóng hào
Chia sẻ với những người cùng sở thích.
公转
gōng zhuàn
Sự quay quanh (thường nói về hành tinh).
公道合理
gōng dào hé lǐ
Công bằng và hợp lý.
公门桃李
gōng mén táo lǐ
Người tài giỏi do thầy dạy dỗ nên; học t...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...