Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公私两利

Pinyin: gōng sī liǎng lì

Meanings: Both public and private interests benefit., Cả công lẫn tư đều có lợi, 指对公家私人都有好处。同公私两济”。[出处]《文献通考·征榷四》“惟有于耍闹坊场之地,听民酝造,纳税之后,从便酤卖,实为公私两利。”[例]全国工商业者必须在~政策之下,自觉地严格遵守各级人民政府的法令,爱护国家财产,消灭旧社会假公济私、损人利己的恶劣作风。——《新华月报》1951年第5期。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 八, 厶, 禾, 一, 从, 冂, 刂

Chinese meaning: 指对公家私人都有好处。同公私两济”。[出处]《文献通考·征榷四》“惟有于耍闹坊场之地,听民酝造,纳税之后,从便酤卖,实为公私两利。”[例]全国工商业者必须在~政策之下,自觉地严格遵守各级人民政府的法令,爱护国家财产,消灭旧社会假公济私、损人利己的恶劣作风。——《新华月报》1951年第5期。

Grammar: Thành ngữ, cấu trúc cố định không thay đổi.

Example: 这项改革实现了公私两利。

Example pinyin: zhè xiàng gǎi gé shí xiàn le gōng sī liǎng lì 。

Tiếng Việt: Cuộc cải cách này đã mang lại lợi ích cho cả hai phía.

公私两利
gōng sī liǎng lì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cả công lẫn tư đều có lợi

Both public and private interests benefit.

指对公家私人都有好处。同公私两济”。[出处]《文献通考·征榷四》“惟有于耍闹坊场之地,听民酝造,纳税之后,从便酤卖,实为公私两利。”[例]全国工商业者必须在~政策之下,自觉地严格遵守各级人民政府的法令,爱护国家财产,消灭旧社会假公济私、损人利己的恶劣作风。——《新华月报》1951年第5期。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公私两利 (gōng sī liǎng lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung