Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公诸于世
Pinyin: gōng zhū yú shì
Meanings: To make something known to the public, to disclose publicly., Công bố cho mọi người biết, đưa ra ánh sáng công chúng., ①向社会上公开,使人们知道。[例]必须把这件事公诸于世。*②也说“公诸于众”。
HSK Level: 6
Part of speech: other
Stroke count: 22
Radicals: 八, 厶, 者, 讠, 于, 世
Chinese meaning: ①向社会上公开,使人们知道。[例]必须把这件事公诸于世。*②也说“公诸于众”。
Grammar: Động từ cụm từ, thường sử dụng sau hành động như 'công bố', 'tiết lộ'.
Example: 科学家将他们的发现公诸于世。
Example pinyin: kē xué jiā jiāng tā men de fā xiàn gōng zhū yú shì 。
Tiếng Việt: Các nhà khoa học đã công bố phát hiện của họ cho công chúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công bố cho mọi người biết, đưa ra ánh sáng công chúng.
Nghĩa phụ
English
To make something known to the public, to disclose publicly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向社会上公开,使人们知道。必须把这件事公诸于世
也说“公诸于众”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế