Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公正廉洁

Pinyin: gōng zhèng lián jié

Meanings: Fair and incorruptible., Công bằng và thanh liêm, 公平正直,廉洁严明。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第三十七回“二则象大帅这样公正廉明,做属员的人,只要自己谨慎小心……还愁将来不得差缺吗?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 八, 厶, 一, 止, 兼, 广, 吉, 氵

Chinese meaning: 公平正直,廉洁严明。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第三十七回“二则象大帅这样公正廉明,做属员的人,只要自己谨慎小心……还愁将来不得差缺吗?”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường mô tả phẩm chất đạo đức của cá nhân.

Example: 她为人公正廉洁,从不受贿。

Example pinyin: tā wèi rén gōng zhèng lián jié , cóng bú shòu huì 。

Tiếng Việt: Cô ấy luôn công bằng và thanh liêm, chưa bao giờ nhận hối lộ.

公正廉洁
gōng zhèng lián jié
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công bằng và thanh liêm

Fair and incorruptible.

公平正直,廉洁严明。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第三十七回“二则象大帅这样公正廉明,做属员的人,只要自己谨慎小心……还愁将来不得差缺吗?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...