Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公演
Pinyin: gōng yǎn
Meanings: Public performance, a show open to the public., Biểu diễn công khai, buổi biểu diễn dành cho công chúng, ①在公众场合演出。[例]舞剧于上星期四在此公演。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 八, 厶, 寅, 氵
Chinese meaning: ①在公众场合演出。[例]舞剧于上星期四在此公演。
Grammar: Có thể dùng làm động từ hoặc danh từ, thường kết hợp với các từ như 戏剧公演 (công diễn kịch).
Example: 这场戏将在剧院公演。
Example pinyin: zhè chǎng xì jiāng zài jù yuàn gōng yǎn 。
Tiếng Việt: Buổi kịch này sẽ được công diễn tại nhà hát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biểu diễn công khai, buổi biểu diễn dành cho công chúng
Nghĩa phụ
English
Public performance, a show open to the public.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在公众场合演出。舞剧于上星期四在此公演
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!