Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公然
Pinyin: gōng rán
Meanings: Openly, blatantly without concealment., Công khai, trắng trợn mà không hề che giấu, ①明目张胆,毫无顾忌。[例]公然反对。[例]公然违反协定,派兵入侵边境。
HSK Level: 6
Part of speech: trạng từ
Stroke count: 16
Radicals: 八, 厶, 冫, 灬, 犬, 𠂊
Chinese meaning: ①明目张胆,毫无顾忌。[例]公然反对。[例]公然违反协定,派兵入侵边境。
Grammar: Trạng từ đứng trước động từ để nhấn mạnh hành động được thực hiện công khai.
Example: 他公然违反了规定。
Example pinyin: tā gōng rán wéi fǎn le guī dìng 。
Tiếng Việt: Anh ta đã trắng trợn vi phạm quy định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công khai, trắng trợn mà không hề che giấu
Nghĩa phụ
English
Openly, blatantly without concealment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
明目张胆,毫无顾忌。公然反对。公然违反协定,派兵入侵边境
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!