Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公耳忘私
Pinyin: gōng ěr wàng sī
Meanings: To focus solely on public matters and disregard private ones., Chỉ nghe việc công mà quên việc tư., 一心为公而忘却私事。同公尔忘私”。[出处]汉·贾谊《治安策》“化成俗定,则为人臣者,主耳忘身,国耳忘家,公耳忘私。利不苟就,害不苟去,唯义所在,上之化也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 八, 厶, 耳, 亡, 心, 禾
Chinese meaning: 一心为公而忘却私事。同公尔忘私”。[出处]汉·贾谊《治安策》“化成俗定,则为人臣者,主耳忘身,国耳忘家,公耳忘私。利不苟就,害不苟去,唯义所在,上之化也。”
Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh sự tận tâm trong công việc.
Example: 在处理公务时,他总是公耳忘私。
Example pinyin: zài chǔ lǐ gōng wù shí , tā zǒng shì gōng ěr wàng sī 。
Tiếng Việt: Khi xử lý công việc, ông ấy luôn chỉ tập trung vào việc công mà quên đi việc tư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ nghe việc công mà quên việc tư.
Nghĩa phụ
English
To focus solely on public matters and disregard private ones.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一心为公而忘却私事。同公尔忘私”。[出处]汉·贾谊《治安策》“化成俗定,则为人臣者,主耳忘身,国耳忘家,公耳忘私。利不苟就,害不苟去,唯义所在,上之化也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế