Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公正廉明
Pinyin: gōng zhèng lián míng
Meanings: Fair, honest, and wise., Công bằng, liêm khiết và sáng suốt, 公平正直而不曲意迎合。[出处]宋·陆游《老学庵笔记》第九卷“相之本主元祐政事者,然其言公正不阿如此,可谓贤矣。”[例]他~的性格值得我们学习。。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 八, 厶, 一, 止, 兼, 广, 日, 月
Chinese meaning: 公平正直而不曲意迎合。[出处]宋·陆游《老学庵笔记》第九卷“相之本主元祐政事者,然其言公正不阿如此,可谓贤矣。”[例]他~的性格值得我们学习。。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để mô tả quan chức hoặc lãnh đạo.
Example: 他为官公正廉明,深受百姓爱戴。
Example pinyin: tā wèi guān gōng zhèng lián míng , shēn shòu bǎi xìng ài dài 。
Tiếng Việt: Ông ấy làm quan công bằng, liêm khiết và rất được dân chúng yêu mến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công bằng, liêm khiết và sáng suốt
Nghĩa phụ
English
Fair, honest, and wise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公平正直而不曲意迎合。[出处]宋·陆游《老学庵笔记》第九卷“相之本主元祐政事者,然其言公正不阿如此,可谓贤矣。”[例]他~的性格值得我们学习。。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế