Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 公股
Pinyin: gōng gǔ
Meanings: State-owned shares., Cổ phần thuộc sở hữu của nhà nước., ①公私合营企业中政府所占的股份。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 八, 厶, 月, 殳
Chinese meaning: ①公私合营企业中政府所占的股份。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong lĩnh vực kinh tế.
Example: 公司里有很大一部分是公股。
Example pinyin: gōng sī lǐ yǒu hěn dà yí bù fen shì gōng gǔ 。
Tiếng Việt: Trong công ty có một phần lớn là cổ phần nhà nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cổ phần thuộc sở hữu của nhà nước.
Nghĩa phụ
English
State-owned shares.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公私合营企业中政府所占的股份
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!