Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公爵

Pinyin: gōng jué

Meanings: Duke, a high-ranking noble title., Công tước, một chức vị quý tộc cao cấp, ①五等爵的第一等。英国贵族最高的爵位。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 八, 厶, 爫, 罒

Chinese meaning: ①五等爵的第一等。英国贵族最高的爵位。

Grammar: Danh từ chỉ chức vị, thường xuất hiện trong các văn bản lịch sử hoặc tiểu thuyết.

Example: 他是英国的一位公爵。

Example pinyin: tā shì yīng guó de yí wèi gōng jué 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một công tước của Anh.

公爵
gōng jué
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công tước, một chức vị quý tộc cao cấp

Duke, a high-ranking noble title.

五等爵的第一等。英国贵族最高的爵位

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公爵 (gōng jué) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung