Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 公署

Pinyin: gōng shǔ

Meanings: Government office; public authority., Cơ quan công quyền hoặc văn phòng chính phủ., ①(旧时公务人员办理政事的处所b)。*②负责处理国家某方面事务的机关。[例]海关公署。[例]专员公署。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 八, 厶, 罒, 者

Chinese meaning: ①(旧时公务人员办理政事的处所b)。*②负责处理国家某方面事务的机关。[例]海关公署。[例]专员公署。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh hành chính hoặc pháp luật.

Example: 警察局是维护治安的公署之一。

Example pinyin: jǐng chá jú shì wéi hù zhì ān de gōng shǔ zhī yī 。

Tiếng Việt: Cảnh sát là một trong những cơ quan công quyền bảo vệ trật tự trị an.

公署
gōng shǔ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cơ quan công quyền hoặc văn phòng chính phủ.

Government office; public authority.

(旧时公务人员办理政事的处所b)

负责处理国家某方面事务的机关。海关公署。专员公署

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

公署 (gōng shǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung