Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 3031 to 3060 of 28899 total words

党课
dǎng kè
Bài giảng về lý thuyết Đảng, lớp học dàn...
党豺为虐
dǎng chái wéi nüè
Kết bè kết cánh để làm điều ác, cấu kết ...
党邪丑正
dǎng xié chǒu zhèng
Bảo vệ cái xấu, chống lại cái tốt, thiên...
党邪陷正
dǎng xié xiàn zhèng
Che chở kẻ xấu, hãm hại người tốt, thiên...
党锢
dǎng gù
Sự ràng buộc của Đảng, đặc biệt trong lị...
党阀
dǎng fá
Thủ lĩnh hay thế lực trong một đảng chín...
党章
dǎng zhāng
Điều lệ Đảng, quy định cơ bản của một đả...
党魁
dǎng kuí
Người đứng đầu Đảng, lãnh đạo cao nhất c...
党龄
dǎng líng
Thâm niên đảng viên, số năm kể từ khi tr...
dōu
Túi (như túi quần), hoặc mang ý nghĩa ba...
兜头盖脸
dōu tóu gài liǎn
Phủ đầu, úp sọt, tấn công bất ngờ khiến ...
兜底
dōu dǐ
Tiết lộ toàn bộ, nói hết mọi thứ; hoặc đ...
兜抄
dōu chāo
Đi đường vòng quanh một khu vực để kiểm ...
兜挡
dōu dǎng
Che chắn, ngăn chặn cái gì không cho xâm...
兜捕
dōu bǔ
Vây bắt, truy bắt ai đó bằng cách bao vâ...
兜翻
dōu fān
Lật tung, làm lộn xộn một khu vực khi tì...
兜销
dōu xiāo
Đi khắp nơi bán hàng, chào hàng lưu động...
兜鍪
dōu móu
Chiếc mũ sắt của chiến binh thời cổ xưa,...
gōng
Một đơn vị đo khối lượng cổ trong tiếng ...
shēn
Một dạng viết tắt hiếm gặp của chữ 十 (mư...
jīn
Một đơn vị đo khối lượng cổ xưa ở Trung ...
jīng
Cẩn thận, lo lắng
兢兢业业
jīng jīng yè yè
Làm việc cẩn thận, chăm chỉ, tận tụy.
兢兢乾乾
jīng jīng qián qián
Cẩn thận, chăm chỉ và cần cù trong công ...
入不敷出
rù bù fū chū
Thu nhập không đủ để chi tiêu, thường dù...
入主出奴
rù zhǔ chū nú
Khi nắm quyền thì trở thành chủ, khi mất...
入井望天
rù jǐng wàng tiān
Nhìn trời qua đáy giếng. Dùng để ví von ...
入吾彀中
rù wú gòu zhōng
Rơi vào bẫy của mình (ám chỉ người khác ...
入国问俗
rù guó wèn sú
Khi đến một quốc gia mới, cần tìm hiểu p...
入地无门
rù dì wú mén
Không lối thoát, không có đường đi. Thườ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...