Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 党锢
Pinyin: dǎng gù
Meanings: Political factionalism, particularly referring to the historical context of the Eastern Han dynasty., Sự ràng buộc của Đảng, đặc biệt trong lịch sử Trung Quốc thời Đông Hán., ①古代禁止某些政治上的朋党参政的现象。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 兄, 龸, 固, 钅
Chinese meaning: ①古代禁止某些政治上的朋党参政的现象。
Grammar: Danh từ lịch sử, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật.
Example: 东汉末年的党锢之祸严重削弱了朝廷的力量。
Example pinyin: dōng hàn mò nián de dǎng gù zhī huò yán zhòng xuē ruò le cháo tíng de lì liàng 。
Tiếng Việt: Vụ nạn phe phái cuối thời Đông Hán đã làm suy yếu nghiêm trọng sức mạnh của triều đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự ràng buộc của Đảng, đặc biệt trong lịch sử Trung Quốc thời Đông Hán.
Nghĩa phụ
English
Political factionalism, particularly referring to the historical context of the Eastern Han dynasty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代禁止某些政治上的朋党参政的现象
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!