Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兢兢乾乾
Pinyin: jīng jīng qián qián
Meanings: To be careful, diligent, and hardworking in one's work., Cẩn thận, chăm chỉ và cần cù trong công việc., 指敬慎自强。[出处]《新唐书·独孤及传》“兢兢乾乾,以徼福于上下,必能使天感神应,反妖灾为和气矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 50
Radicals: 克, 乞, 𠦝
Chinese meaning: 指敬慎自强。[出处]《新唐书·独孤及传》“兢兢乾乾,以徼福于上下,必能使天感神应,反妖灾为和气矣。”
Grammar: Thành ngữ cố định, nhấn mạnh tính cẩn thận và cần mẫn trong công việc hàng ngày.
Example: 他工作时总是兢兢乾乾,一丝不苟。
Example pinyin: tā gōng zuò shí zǒng shì jīng jīng qián qián , yì sī bù gǒu 。
Tiếng Việt: Anh ấy lúc làm việc luôn cẩn thận chăm chỉ, không hề sơ suất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cẩn thận, chăm chỉ và cần cù trong công việc.
Nghĩa phụ
English
To be careful, diligent, and hardworking in one's work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指敬慎自强。[出处]《新唐书·独孤及传》“兢兢乾乾,以徼福于上下,必能使天感神应,反妖灾为和气矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế