Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 入国问俗

Pinyin: rù guó wèn sú

Meanings: When entering a new country, inquire about its customs. Demonstrates cultural respect., Khi đến một quốc gia mới, cần tìm hiểu phong tục tập quán của nước đó. Thể hiện sự tôn trọng văn hóa., 国原指都城,后多指国家。到别的国家或地方去,先要了解它的风俗习惯。[出处]《礼记·曲礼上》“入境而问禁,入国而问俗,入门而问讳。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 入, 囗, 玉, 口, 门, 亻, 谷

Chinese meaning: 国原指都城,后多指国家。到别的国家或地方去,先要了解它的风俗习惯。[出处]《礼记·曲礼上》“入境而问禁,入国而问俗,入门而问讳。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong ngữ cảnh quốc tế hoặc ngoại giao.

Example: 出国旅行时,记住要入国问俗。

Example pinyin: chū guó lǚ xíng shí , jì zhù yào rù guó wèn sú 。

Tiếng Việt: Khi đi du lịch nước ngoài, hãy nhớ tìm hiểu phong tục tập quán của quốc gia đó.

入国问俗
rù guó wèn sú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khi đến một quốc gia mới, cần tìm hiểu phong tục tập quán của nước đó. Thể hiện sự tôn trọng văn hóa.

When entering a new country, inquire about its customs. Demonstrates cultural respect.

国原指都城,后多指国家。到别的国家或地方去,先要了解它的风俗习惯。[出处]《礼记·曲礼上》“入境而问禁,入国而问俗,入门而问讳。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

入国问俗 (rù guó wèn sú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung