Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 入井望天

Pinyin: rù jǐng wàng tiān

Meanings: Looking at the sky from the bottom of a well. Used as a metaphor for someone with limited vision., Nhìn trời qua đáy giếng. Dùng để ví von người có tầm nhìn hạn hẹp., 比喻眼光狭小,看到的有限。[出处]唐·韩愈《原道》“坐井而观天,曰天小者,非天小也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 入, 井, 亡, 月, 王, 一, 大

Chinese meaning: 比喻眼光狭小,看到的有限。[出处]唐·韩愈《原道》“坐井而观天,曰天小者,非天小也。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để phê phán hoặc đánh giá một ai đó có tư duy hạn chế.

Example: 他的见识很窄,就像入井望天一样。

Example pinyin: tā de jiàn shi hěn zhǎi , jiù xiàng rù jǐng wàng tiān yí yàng 。

Tiếng Việt: Kiến thức của anh ta rất hẹp, giống như nhìn trời từ đáy giếng vậy.

入井望天
rù jǐng wàng tiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn trời qua đáy giếng. Dùng để ví von người có tầm nhìn hạn hẹp.

Looking at the sky from the bottom of a well. Used as a metaphor for someone with limited vision.

比喻眼光狭小,看到的有限。[出处]唐·韩愈《原道》“坐井而观天,曰天小者,非天小也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

入井望天 (rù jǐng wàng tiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung