Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 入吾彀中
Pinyin: rù wú gòu zhōng
Meanings: To fall into one’s trap (implying someone else falls into one's plan)., Rơi vào bẫy của mình (ám chỉ người khác mắc kế hoạch của mình)., 彀张满弓弩;彀中指箭能射及的范围,比喻牢笼,圈套。进入了我的弓箭射程之内。比喻就范。[出处]五代·王定保《唐摭言》卷一私幸端门,见新进士缀行而出,喜曰‘天下英雄入吾彀中矣!’”[例]兹乃投其所好,荣以正位,亦安有不~哉!——清·淮阴百一居士《壶天录》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 入, 五, 口, 一, 冖, 士, 弓, 殳, 丨
Chinese meaning: 彀张满弓弩;彀中指箭能射及的范围,比喻牢笼,圈套。进入了我的弓箭射程之内。比喻就范。[出处]五代·王定保《唐摭言》卷一私幸端门,见新进士缀行而出,喜曰‘天下英雄入吾彀中矣!’”[例]兹乃投其所好,荣以正位,亦安有不~哉!——清·淮阴百一居士《壶天录》。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh chiến thuật hoặc mưu mẹo.
Example: 他以为自己很聪明,其实已经入吾彀中了。
Example pinyin: tā yǐ wéi zì jǐ hěn cōng ming , qí shí yǐ jīng rù wú gòu zhōng le 。
Tiếng Việt: Anh ta nghĩ mình rất thông minh, nhưng thực tế đã rơi vào bẫy của chúng ta rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rơi vào bẫy của mình (ám chỉ người khác mắc kế hoạch của mình).
Nghĩa phụ
English
To fall into one’s trap (implying someone else falls into one's plan).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
彀张满弓弩;彀中指箭能射及的范围,比喻牢笼,圈套。进入了我的弓箭射程之内。比喻就范。[出处]五代·王定保《唐摭言》卷一私幸端门,见新进士缀行而出,喜曰‘天下英雄入吾彀中矣!’”[例]兹乃投其所好,荣以正位,亦安有不~哉!——清·淮阴百一居士《壶天录》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế