Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兢兢业业
Pinyin: jīng jīng yè yè
Meanings: Describes a diligent, serious, and dedicated work attitude., Miêu tả thái độ làm việc cẩn thận, nghiêm túc, tận tụy., ①公制重量单位―毫克(1/1000克)的旧译。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 克, 一
Chinese meaning: ①公制重量单位―毫克(1/1000克)的旧译。
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, được dùng phổ biến để khen ngợi thái độ làm việc.
Example: 他工作一直兢兢业业。
Example pinyin: tā gōng zuò yì zhí jīng jīng yè yè 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn làm việc một cách cần mẫn và nghiêm túc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miêu tả thái độ làm việc cẩn thận, nghiêm túc, tận tụy.
Nghĩa phụ
English
Describes a diligent, serious, and dedicated work attitude.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公制重量单位―毫克(1/1000克)的旧译
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế