Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 党豺为虐

Pinyin: dǎng chái wéi nüè

Meanings: Collude with evil forces to commit atrocities., Kết bè kết cánh để làm điều ác, cấu kết với kẻ xấu để gây hại., 党结成团伙;豺一种凶恶的野兽,常比喻凶残的人。虐残暴。与凶残的人结成团伙做残害人的勾当。[出处]明·马中锡《中山狼传》“且鄙人虽愚,独不知夫狼乎?性贪而狠,党豺为虐,君能除之,固当窥左足以效微劳,又肯讳之而不言哉?”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 兄, 龸, 才, 豸, 为, 一, 匚, 虍

Chinese meaning: 党结成团伙;豺一种凶恶的野兽,常比喻凶残的人。虐残暴。与凶残的人结成团伙做残害人的勾当。[出处]明·马中锡《中山狼传》“且鄙人虽愚,独不知夫狼乎?性贪而狠,党豺为虐,君能除之,固当窥左足以效微劳,又肯讳之而不言哉?”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để phê phán hành vi xấu xa.

Example: 历史上那些党豺为虐的人最终都没有好下场。

Example pinyin: lì shǐ shàng nà xiē dǎng chái wéi nüè de rén zuì zhōng dōu méi yǒu hǎo xià chǎng 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử, những kẻ kết bè kết cánh để làm điều ác cuối cùng đều không có kết cục tốt đẹp.

党豺为虐
dǎng chái wéi nüè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kết bè kết cánh để làm điều ác, cấu kết với kẻ xấu để gây hại.

Collude with evil forces to commit atrocities.

党结成团伙;豺一种凶恶的野兽,常比喻凶残的人。虐残暴。与凶残的人结成团伙做残害人的勾当。[出处]明·马中锡《中山狼传》“且鄙人虽愚,独不知夫狼乎?性贪而狠,党豺为虐,君能除之,固当窥左足以效微劳,又肯讳之而不言哉?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

党豺为虐 (dǎng chái wéi nüè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung