Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 兜捕

Pinyin: dōu bǔ

Meanings: To surround and capture someone., Vây bắt, truy bắt ai đó bằng cách bao vây., ①从四下里包围搜捕。[例]经过公安人员的大力兜捕,逃犯终于被抓住了。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: コ, 儿, 白, 扌, 甫

Chinese meaning: ①从四下里包围搜捕。[例]经过公安人员的大力兜捕,逃犯终于被抓住了。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến hoạt động truy bắt.

Example: 警方正在兜捕犯罪嫌疑人。

Example pinyin: jǐng fāng zhèng zài dōu bǔ fàn zuì xián yí rén 。

Tiếng Việt: Cảnh sát đang vây bắt nghi phạm.

兜捕
dōu bǔ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vây bắt, truy bắt ai đó bằng cách bao vây.

To surround and capture someone.

从四下里包围搜捕。经过公安人员的大力兜捕,逃犯终于被抓住了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

兜捕 (dōu bǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung