Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 党魁

Pinyin: dǎng kuí

Meanings: Party leader, highest-ranking official of a political party., Người đứng đầu Đảng, lãnh đạo cao nhất của một đảng chính trị., ①政党的首领。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 兄, 龸, 斗, 鬼

Chinese meaning: ①政党的首领。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện kèm các từ như 担任 (đảm nhiệm) hoặc 成为 (trở thành).

Example: 他是本党的党魁。

Example pinyin: tā shì běn dǎng de dǎng kuí 。

Tiếng Việt: Ông ấy là lãnh đạo tối cao của đảng này.

党魁
dǎng kuí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người đứng đầu Đảng, lãnh đạo cao nhất của một đảng chính trị.

Party leader, highest-ranking official of a political party.

政党的首领

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...