Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 党邪丑正
Pinyin: dǎng xié chǒu zhèng
Meanings: Protect evil and oppose righteousness, favor wickedness., Bảo vệ cái xấu, chống lại cái tốt, thiên vị tà ác., 犹言党邪陷正。与坏人结伙,陷害好人。[出处]《明史·路振飞传》“崇祯四年征授御史,疏劾周延儒卑污奸险,党邪丑正,祈立斥以清揆路。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 兄, 龸, 牙, 阝, 丑, 一, 止
Chinese meaning: 犹言党邪陷正。与坏人结伙,陷害好人。[出处]《明史·路振飞传》“崇祯四年征授御史,疏劾周延儒卑污奸险,党邪丑正,祈立斥以清揆路。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, sử dụng trong ngữ cảnh phê phán đạo đức.
Example: 他的行为简直是党邪丑正。
Example pinyin: tā de xíng wéi jiǎn zhí shì dǎng xié chǒu zhèng 。
Tiếng Việt: Hành vi của anh ta quả thực là bảo vệ cái xấu, chống lại cái tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bảo vệ cái xấu, chống lại cái tốt, thiên vị tà ác.
Nghĩa phụ
English
Protect evil and oppose righteousness, favor wickedness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言党邪陷正。与坏人结伙,陷害好人。[出处]《明史·路振飞传》“崇祯四年征授御史,疏劾周延儒卑污奸险,党邪丑正,祈立斥以清揆路。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế