Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兡
Pinyin: jīn
Meanings: An ancient Chinese unit of weight, approximately equivalent to 600 grams., Một đơn vị đo khối lượng cổ xưa ở Trung Quốc, tương đương khoảng 600 gram., ①公制重量单位―百克的旧译。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①公制重量单位―百克的旧译。
Hán Việt reading: bách
Grammar: Danh từ, dùng để chỉ đơn vị đo lường khối lượng lớn hơn so với '兞'.
Example: 这袋米重一兡。
Example pinyin: zhè dài mǐ zhòng yī 兡 。
Tiếng Việt: Túi gạo này nặng một cân (cổ).
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một đơn vị đo khối lượng cổ xưa ở Trung Quốc, tương đương khoảng 600 gram.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
bách
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
An ancient Chinese unit of weight, approximately equivalent to 600 grams.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
公制重量单位―百克的旧译
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!