Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兜翻
Pinyin: dōu fān
Meanings: To turn over or make a mess while searching for something., Lật tung, làm lộn xộn một khu vực khi tìm kiếm gì đó., ①揭穿。*②重提旧话题、旧事。*③翻弄东西。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: コ, 儿, 白, 番, 羽
Chinese meaning: ①揭穿。*②重提旧话题、旧事。*③翻弄东西。
Grammar: Động từ hai âm tiết, miêu tả hành động làm lộn xộn.
Example: 他们把房间兜翻了找丢失的钥匙。
Example pinyin: tā men bǎ fáng jiān dōu fān le zhǎo diū shī de yào shi 。
Tiếng Việt: Họ đã lục tung căn phòng lên để tìm chìa khóa bị mất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lật tung, làm lộn xộn một khu vực khi tìm kiếm gì đó.
Nghĩa phụ
English
To turn over or make a mess while searching for something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
揭穿
重提旧话题、旧事
翻弄东西
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!