Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 兜挡
Pinyin: dōu dǎng
Meanings: To shield or block something from entering., Che chắn, ngăn chặn cái gì không cho xâm nhập., ①[方言]抵挡;对付。[例]敌人来了,我们排可兜挡一阵。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: コ, 儿, 白, 当, 扌
Chinese meaning: ①[方言]抵挡;对付。[例]敌人来了,我们排可兜挡一阵。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có nghĩa che chắn và bảo vệ.
Example: 他用身体兜挡危险的东西。
Example pinyin: tā yòng shēn tǐ dōu dǎng wēi xiǎn de dōng xī 。
Tiếng Việt: Anh ấy dùng cơ thể che chắn những thứ nguy hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Che chắn, ngăn chặn cái gì không cho xâm nhập.
Nghĩa phụ
English
To shield or block something from entering.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]抵挡;对付。敌人来了,我们排可兜挡一阵
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!