Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 2521 to 2550 of 12077 total words

呆笨
dāi bèn
Ngốc nghếch và chậm chạp.
呈上
chéng shàng
Trình lên, đưa lên cấp trên.
呈交
chéng jiāo
Nộp, trình nộp (văn bản, tài liệu).
呈报
chéng bào
Báo cáo, trình bày (lên cấp trên).
呈现
chéng xiàn
Trình bày, biểu lộ, thể hiện ra bên ngoà...
告假
gào jià
Xin nghỉ phép.
告状
gào zhuàng
Mách, tố cáo, kiện
告病
gào bìng
Xin nghỉ vì bệnh tật.
告白
gào bái
Thú nhận tình cảm, tỏ tình với ai đó.
告诫
gào jiè
Khuyên bảo, cảnh cáo
告警
gào jǐng
Báo động, cảnh báo.
告辞
gào cí
Xin phép cáo lui, từ biệt
告退
gào tuì
Xin phép rời đi, thường là trong trường ...
告饶
gào ráo
Van xin tha thứ, thường dùng khi ai đó ở...
bei
Hạt nhấn mạnh ý hiển nhiên, đương nhiên
呢子
ní zi
Vải dạ (loại vải dày và mịn làm từ len).
呢绒
ní róng
Vải len (woolen fabric).
呦呦
yōu yōu
Âm thanh gọi mời hoặc hình dung tiếng hó...
周全
zhōu quán
Chu đáo, toàn diện.
周到
zhōu dào
Chu đáo, tỉ mỉ.
周密
zhōu mì
Chi tiết, tỉ mỉ, cẩn thận.
周期
zhōu qī
Khoảng thời gian lặp lại của một hiện tư...
呼吸系统
hū xī xì tǒng
Hệ hô hấp (bao gồm mũi, khí quản, phổi,....
呼哧
hū chī
Âm thanh mô phỏng hơi thở nặng nề hoặc k...
呼啸
hū xiào
Hú, gào thét (tiếng gió, động cơ...)
呼噜
hū lu
Tiếng ngáy khi ngủ; ngủ ngáy.
呼声
hū shēng
Tiếng kêu, tiếng hô
命令
mìng lìng
Lệnh, mệnh lệnh; ra lệnh.
命定
mìng dìng
Được định sẵn bởi số phận, không thể tha...
命数
mìng shù
Số phận, vận mệnh của một người.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...