Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 2521 to 2550 of 12092 total words

呆头呆脑
dāi tóu dāi nǎo
Ngốc nghếch, vụng về.
呆板
dāi bǎn
Cứng nhắc, thiếu linh hoạt.
呆笨
dāi bèn
Ngốc nghếch và chậm chạp.
呈上
chéng shàng
Trình lên, đưa lên cấp trên.
呈交
chéng jiāo
Nộp, trình nộp (văn bản, tài liệu).
呈报
chéng bào
Báo cáo, trình bày (lên cấp trên).
呈现
chéng xiàn
Hiển hiện, biểu lộ ra bên ngoài.
告假
gào jià
Xin nghỉ phép.
告状
gào zhuàng
Khiếu nại, tố cáo; kiện ai đó ra tòa.
告病
gào bìng
Xin nghỉ vì bệnh tật.
告白
gào bái
Thú nhận tình cảm, tỏ tình với ai đó.
告警
gào jǐng
Báo động, cảnh báo.
告诫
gào jiè
Cảnh cáo, khuyên bảo
告辞
gào cí
Xin phép ra về
告退
gào tuì
Xin phép rời đi, thường là trong trường ...
告饶
gào ráo
Van xin tha thứ, thường dùng khi ai đó ở...
bei
Hạt nhấn mạnh ý hiển nhiên, đương nhiên
呢子
ní zi
Vải dạ (loại vải dày và mịn làm từ len).
呢绒
ní róng
Vải len (woolen fabric).
呦呦
yōu yōu
Âm thanh gọi mời hoặc hình dung tiếng hó...
周全
zhōu quán
Chu đáo, toàn diện.
周到
zhōu dào
Chu đáo, tỉ mỉ.
周密
zhōu mì
Chặt chẽ, tỉ mỉ, kỹ lưỡng.
周期
zhōu qī
Chu kỳ, khoảng thời gian lặp lại của một...
呼吸系统
hū xī xì tǒng
Hệ hô hấp (bao gồm mũi, khí quản, phổi,....
呼哧
hū chī
Âm thanh mô phỏng hơi thở nặng nề hoặc k...
呼啸
hū xiào
Tiếng gió hoặc tiếng động mạnh mẽ vang l...
呼噜
hū lu
Tiếng ngáy khi ngủ; ngủ ngáy.
呼声
hū shēng
Tiếng kêu gọi, tiếng reo hò hoặc ý kiến ...
命令
mìng lìng
Mệnh lệnh, chỉ thị; ra lệnh.

Showing 2521 to 2550 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...