Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 告病
Pinyin: gào bìng
Meanings: To request leave due to illness., Xin nghỉ vì bệnh tật., ①称说有病。因病请求休息。[例]至于农夫小民,终岁勤苦而未尝告病。——苏轼《教战守》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 口, 丙, 疒
Chinese meaning: ①称说有病。因病请求休息。[例]至于农夫小民,终岁勤苦而未尝告病。——苏轼《教战守》。
Grammar: Dùng trong trường hợp thông báo tình trạng sức khỏe không tốt và cần nghỉ ngơi. Thường đi kèm với cụm từ như 在家休息 (nghỉ ở nhà).
Example: 他因身体不适而告病在家休息。
Example pinyin: tā yīn shēn tǐ bú shì ér gào bìng zài jiā xiū xi 。
Tiếng Việt: Anh ấy xin nghỉ ở nhà vì cảm thấy không khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xin nghỉ vì bệnh tật.
Nghĩa phụ
English
To request leave due to illness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
称说有病。因病请求休息。至于农夫小民,终岁勤苦而未尝告病。——苏轼《教战守》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!